Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ki in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
Next >
Last
keo kiệt
khang kiện
khánh kiệt
khốn kiếp
ki
ki cóp
ki-lô
ki-lô-gam
ki-lô-mét
ki-lô-oát
ki-nin
kia
kia kìa
kiêm
kiêm ái
kiêm dụng
kiêm nhiệm
kiêm toàn
kiên
kiên định
kiên cố
kiên chí
kiên cường
kiên gan
kiên nghị
kiên nhẫn
kiên quyết
kiên tâm
kiên tín
kiên trì
kiên trinh
kiên trung
kiêng
kiêng cữ
kiêng dè
kiêng kị
kiêng khem
kiêng nể
kiêu
kiêu binh
kiêu căng
kiêu hãnh
kiêu hùng
kiêu kì
kiêu ngạo
kiếm
kiếm ăn
kiếm cớ
kiếm chác
kiếm chuyện
kiếm cung
kiếm hiệp
kiếm khách
kiếm lời
kiếm sống
kiếm thuật
kiến
kiến đỏ
kiến đen
kiến cánh
kiến gió
kiến giải
kiến hiệu
kiến lính
kiến lập
kiến lửa
kiến mật
kiến nghị
kiến quốc
kiến sư tử
kiến tạo
kiến tạo học
kiến tập
kiến thợ
kiến thức
kiến thiết
kiến trúc
kiến trúc sư
kiến vàng
kiến văn
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
Next >
Last