Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
khuyển
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • d. Con chó (dùng với ý bông đùa) : Con khuyển nhà bác béo quá, có thể riềng mẻ được rồi.
Related search result for "khuyển"
Comments and discussion on the word "khuyển"