Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary
khỏe khắn
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • t. ph. 1. Khỏe nói chung: ở đây, mọi người đều khỏe khoắn. 2. Không khó nhọc lắm: Làm việc thế này thì khỏe khoắn quá.
Related search result for "khỏe khắn"
Comments and discussion on the word "khỏe khắn"