Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary
khẩu chao
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Cg. Khẩu trang. Miếng vải hình chữ nhật có dải buộc lên tai, dùng bịt mồm phòng bụi và vi trùng: Đeo khẩu chao để làm tổng vệ sinh.
Related search result for "khẩu chao"
Comments and discussion on the word "khẩu chao"