Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
khí gió
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • th. Từ dùng để rủa một cách thân mật: Khí gió! Cứ trêu người ta!
Related search result for "khí gió"
Comments and discussion on the word "khí gió"