Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
kept
/ki:p/
Jump to user comments
ngoại động từ kept
  • giữ, giữ lại
    • to keep something as a souvenir
      giữ cái gì coi như một vật kỷ niệm
    • to keep hold of something
      nắm giữ cái gì
  • giữ, tuân theo, y theo, thi hành, đúng
    • to keep one's promise (word)
      giữ lời hứa
    • to keep an appointment
      y hẹn
    • to keep the laws
      tuân giữ pháp luật
  • giữ, canh phòng, bảo vệ; phù hộ
    • to keep the town against the enemy
      bảo vệ thành phố chống lại kẻ thù
    • God keep you!
      Chúa phù hộ cho anh!
    • to keep the goal
      (thể dục,thể thao) giữ gôn
  • giữ gìn, giấu
    • to keep a secret
      giữ một điều bí mật
    • to keep something from somebody
      giấu ai cái gì
  • giữ gìn (cho ngăn nắp gọn gàng), bảo quản; chăm sóc, trông nom; quản lý
    • to keep the house for somebody
      trông nom nhà cửa cho ai
    • to keep the cash
      giữ két
    • to keep a shop
      quản lý một cửa hiệu
  • giữ riêng, để ra, để riêng ra, để dành
    • to keep something to onself
      giữ riêng cái gì cho mình
    • to keep something for future time
      để dành cái gì cho mai sau
  • giữ lại, giam giữ
    • to keep somebody in prison
      giam ai vào tù
  • ((thường) + from) giữ cho khỏi, giữ đứng, ngăn lại, nhịn tránh
    • to keep somebody from falling
      giữ cho ai khỏi ngã
    • to keep oneself from smoking
      nhịn hút thuốc
  • nuôi, nuôi nấng; bao (gái)
    • to keep a family
      nuôi nấng gia đình
    • to keep bees
      nuôi ong
    • to keep a woman
      bao gái
    • a kept woman
      gái bao
  • (thương nghiệp) có thường xuyên để bán
    • do they keep postcards here?
      ở đây người ta có bán bưu thiếp không?
  • cứ, cứ để cho, bắt phải
    • to keep silence
      cứ làm thinh
    • to keep someone waiting
      bắt ai chờ đợi
  • không rời, ở lỳ, vẫn cứ, ở trong tình trạng
    • to keep one's room
      không ra khỏi phòng (ốm...)
  • theo
    • to keep a straight course
      theo một con đường thẳng
  • (+ at) bắt làm kiên trì, bắt làm bền bỉ
    • to keep sosmebody at some work
      bắt ai làm bền bỉ một công việc gì
  • làm (lễ...), tổ chức (lễ kỷ niện...)
    • to keep one's birthday
      tổ chức kỷ niệm ngày sinh
nội động từ
  • vẫn cứ, cứ, vẫn ở tình trạng tiếp tục
    • the weather will keep fine
      thời tiết sẽ vẫn cứ đẹp
    • to keep laughing
      cứ cười
    • keep straight on for two miles
      anh hây cứ tiếp tục đi thẳng hai dặm đường nữa
  • (thông tục) ở
    • where do you keep?
      anh ở đâu?
  • đẻ được, giữ được, để dành được (không hỏng, không thổi...) (đồ ăn...)
    • these apples do not keep
      táo này không để được
  • (+ to) giữ lấy, bám lấy, cứ theo, không rời xa
    • to keep to one's course
      cứ đi theo con đường của mình
    • to keep to one's promise
      giữ lời hứa
    • keep to the right
      hây cứ theo bên phải mà đi
  • (nghĩa bóng) có thể để đấy, có thể đợi đấy
    • that business can keep
      công việc đó có thể hây cứ để đấy đã
  • (+ from, off) rời xa, tránh xa; nhịn
    • keep off!
      tránh ra!, xê ra!
    • keep off the grass
      không được giẫm lên bãi cỏ
  • (+ at) làm kiên trì, làm bền bỉ (công việc gì...)
    • to keep had at work for a week
      làm bền bỉ trong suốt một tuần
IDIOMS
  • to keep away
    • để xa ra, bắt ở xa ra; cất đi
      • keep knives away from children
        cất dao đi đừng cho trẻ con nghịch
  • to keep back
    • giữ lại
    • làm chậm lại; chặn lại, cản lại, cầm lại
      • to keep back one's téa
        cầm nước mắt
    • giấu không nói ra
    • đứng ở đằng sau, ở lại đằng sau
    • tránh xa ra
  • to keep down
    • cầm lại, nén lại, dằn lại
    • cản không cho lên, giữ không cho lên
      • to keep prices down
        giữ giá không cho lên
    • không trở dậy (cứ quỳ, cứ ngồi, cứ nằm)
    • (quân sự) nằm phục kích
  • to keep from
    • nhịn, kiêng, nén, nín; tự kiềm chế được
      • can't keep from laughing
        không nén cười được
  • to keep in
    • dằn lại, nén lại, kiềm chế, kìm lại (sự xúc đông, tình cảm...)
    • giữ không cho ra ngoài; phạt bắt (học sinh) ở lại sau giờ học
    • giữ cho (ngọn lửa) cháy đều
    • ở trong nhà, không ra ngoài
    • vẫn thân thiện, vẫn hoà thuận (với ai)
      • to keep in with somebody
        vẫn thân thiện với ai
  • to keep off
    • để cách xa ra, làm cho xa ra
    • ở cách xa ra, tránh ra
  • to keep on
    • cứ vẫn tiếp tục
      • to keep on reading
        cứ đọc tiếp
    • cứ để, cứ giữ
      • to keep on one's hat
        cứ để mũ trên đầu (không bỏ ra)
  • to keep out
    • không cho vào; không để cho, không cho phép
      • to keep children out of mischief
        không để cho trẻ con nghịch tinh
    • đứng ngoài, không xen vào, không dính vào; tránh
      • to keep out of somebody's way
        tránh ai
      • to keep out of quarrel
        không xen vào cuộc cãi lộn
  • to keeo together
    • kết hợp nhau, gắn bó với nhau, không rời nhau
  • to keep under
    • đè nén, thống trị, bắt quy phục; kiềm chế
  • to keep up
    • giữ vững, giữ không cho đổ, giữ không cho hạ, giữ không cho xuống; giữ cho tốt, bảo quản tốt (máy...)
      • to keep up one's spirits
        giữ vững tinh thần
      • to keep up prices
        giữ giá không cho xuống
    • duy trì, tiếp tục, không bỏ
      • to keep up a correspondence
        vẫn cứ tiếp tục thư từ qua lại
    • bắt thức đêm, không cho đi ngủ
    • giữ vững tinh thần; không giảm, không hạ
    • (+ with) theo kịp, ngang hàng với, không thua kém
      • to keep up with somebody
        theo kịp ai, không thua kém ai
  • to keep abreast of (with)
    • theo kịp, không lạc hậu so với
      • to keep abreast with the timmes
        theo kịp thời đại
  • to keep a check on
    • (xem) check
  • to keep clear of
    • tránh, tránh xa
  • to keep company
    • (xem) company
  • to keep somebody company
    • (xem) company
  • to keep good (bad) company
    • (xem) company
  • to keep one's countenance
    • (xem) countenance
  • to keep one's [own] counsel
    • (xem) counsel
  • to keep dark
    • lẫn trốn, núp trốn
  • to keep one's distance
    • (xem) distance
  • to keep doing something
    • tiếp tục làm việc gì
  • to keep one's end up
    • không đầu hàng, không nhượng bộ; giữ vững ý kiến của mình
  • to keep an eye on
    • để mắt vào, theo dõi; trông giữ, canh giữ
  • to keep somebody going
    • giúp đỡ ai về vật chất (để cho có thể sống được, làm ăn được...)
  • to keep one's hair on
    • (xem) hair
  • to keep one's head
    • (xem) head
  • to keep late hours
    • (xem) hour
  • to keep mum
    • lặng thinh, nín lặng; giữ kín, không nói ra
  • to keep oneself to oneswelf
    • không thích giao thiệp; không thích giao du; sống tách rời
  • to keep open house
    • ai đến cũng tiếp đãi, rất hiếu khách
  • to keep pace with
    • (xem) pace
  • to keep peace with
    • giữ quan hệ tốt với
  • to keep one's shirt on
    • (xem) shirt
  • to keep a stiff upper lip
    • (xem) lip
  • to keep tab(s) on
    • (xem) tab
  • to keep one's temper
    • (xem) temper
  • to keep good time
    • đúng giờ (đồng hồ)
  • to keep track of track
    • (xem) track
  • to keep up appearances
    • (xem) appearance
  • to keep watch
    • cảnh giác đề phòng
danh từ
  • sự nuôi thân, sự nuôi nấng (gia đình...); cái để nuôi thân, cái để nuôi nấng (gia đình...)
    • to earn one's keep
      kiếm ăn, kiếm cái nuôi thân
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người giữ
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhà tù, nhà giam
  • (sử học) tháp, pháo đài, thành luỹ
IDIOMS
  • for keeps
    • (thông tục) thường xuyên; mãi mãi, vĩnh viễn
  • in good keep
    • trong tình trạng tốt
  • in low keep
    • trong tình trạng xấu
Related words
Related search result for "kept"
Comments and discussion on the word "kept"