Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
keel
/ki:k/
Jump to user comments
danh từ
  • sà lan (chở) than
danh từ
  • sống tàu thuỷ, sống thuyền
    • on an even keel
      không tròng trành, không nghiêng ngả; (nghĩa bóng) vững chắc, yên
    • to lay down a keel
      khởi công đóng một chiếc tàu (thuyền)
  • (thơ ca) tàu thuỷ, thuyền
động từ
  • lật úp (tàu, thuyền)
IDIOMS
  • to keel over
    • lật úp (tàu, thuyền)
    • (nghĩa bóng) lật đổ nhào; bị đổ nhào, ngã đổ nhào; bất thần ngất đi
Related words
Related search result for "keel"
Comments and discussion on the word "keel"