Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
kayak
Jump to user comments
{{kayak}}
danh từ giống đực
  • xuồng bọc da (của người Êt-ki-mô)
  • (thể dục thể thao) xuồng cayac
Related search result for "kayak"
Comments and discussion on the word "kayak"