Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
kantian
/'kæntiən/
Jump to user comments
tính từ
  • (triết học) (thuộc) triết học Căng
danh từ
  • (triết học) môn đệ của Căng; người theo triết học Căng
Related search result for "kantian"
Comments and discussion on the word "kantian"