Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
junction
/'dʤʌɳkʃn/
Jump to user comments
danh từ
  • sự nối liền, sự gặp nhau
  • mối nối, chỗ nối; chỗ gặp nhau (của các con đường...)
  • (ngành đường sắt) ga đầu mối (nơi các đường xe lửa gặp nhau)
Comments and discussion on the word "junction"