Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC))
jumper
/'dʤʌmpə/
Jump to user comments
danh từ
  • người nhảy; thú nhảy; sâu bọ nhảy (như bọ chét, dế, châu chấu...)
  • dây néo cột buồm
  • choòng (đục đá)
danh từ
  • áo ngoài mặc chui đầu (của phụ nữ)
  • áo va rơi (của thuỷ thủ)
  • (số nhiều) áo may liền với quần (của trẻ con)
Related words
Related search result for "jumper"
Comments and discussion on the word "jumper"