Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
jerking
Jump to user comments
Adjective
  • loạn nhịp
Noun
  • sự di chuyển đột ngột, sự giật mạnh thình lình, sự đẩy mạnh thình lình
Related words
Related search result for "jerking"
Comments and discussion on the word "jerking"