Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
jaunissement
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • sự nhuộm vàng, sự nhuốm vàng, sự làm vàng ra
  • sự vàng ra
Related search result for "jaunissement"
Comments and discussion on the word "jaunissement"