Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
jais
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • huyền
    • Noir comme du jais
      đen nhánh như hạt huyền
    • Yeux de jais
      mắt (đen) hạt huyền
Related search result for "jais"
Comments and discussion on the word "jais"