Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
jactation
/dʤæk'teiʃn/ Cách viết khác : (jactitation) /,dʤækti'teiʃn/
Jump to user comments
danh từ
  • (y học) sự trăn trở, sự quằn quại (lúc ốm đau); chứng co giật
  • (từ cổ,nghĩa cổ) thói khoe khoang khoác lác
Related search result for "jactation"
Comments and discussion on the word "jactation"