Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
jacques
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (sử học) nông dân (Pháp)
    • faire le jacques
      (thân mật) ra vẻ ngốc nghếch
    • maître Jacques
      người quản gia việc gì cũng đến tay
Related search result for "jacques"
Comments and discussion on the word "jacques"