Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
jésus
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • khổ giấy jexu (56 x 72 m)
  • xúc xích to
  • tượng (ảnh) Chúa hài đồng
  • (thân mật) em bé kháu khỉnh dễ thương
tính từ (không đổi)
  • (Papier jésus) khổ giấy jexu (56 x 72 m)
Related search result for "jésus"
  • Words pronounced/spelled similarly to "jésus"
    jésus jus
Comments and discussion on the word "jésus"