Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
isolate
/'aisəleit/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • cô lập
  • (y học) cách ly
  • (điện học) cách
  • (hoá học) tách ra
Related words
Related search result for "isolate"
Comments and discussion on the word "isolate"