Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
invite
/in'vait /
Jump to user comments
ngoại động từ
  • mời
  • đem lại
    • carelessness invites accidentd
      sự cẩu thả thường đem lại tai nạn
  • lôi cuốn, hấp dẫn; gây hứng
    • a scenery which invites a painter's brush
      một cảnh gây hứng cho người nghệ sĩ
nội động từ
  • đưa ra lời mời
  • lôi cuốn, hấp dẫn; gây hứng['invait]
danh từ, (thông tục)
  • sự mời; lời mời
  • giấy mời
Related search result for "invite"
Comments and discussion on the word "invite"