Jump to user comments
ngoại động từ
- đem lại
- carelessness invites accidentd
sự cẩu thả thường đem lại tai nạn
- lôi cuốn, hấp dẫn; gây hứng
- a scenery which invites a painter's brush
một cảnh gây hứng cho người nghệ sĩ
nội động từ
- lôi cuốn, hấp dẫn; gây hứng['invait]
danh từ, (thông tục)