Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
investiture
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • sự trao quyền lập chính phủ (do quốc hội trao cho thủ tướng)
  • sự đề cử (ai) làm ứng cử viên (của một đảng)
  • (sử học) lễ thụ phong
Related search result for "investiture"
Comments and discussion on the word "investiture"