Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
intonational
/,intou'neiʃənl/
Jump to user comments
tính từ
  • ngâm nga
  • (ngôn ngữ học) (thuộc) ngữ điệu
  • (âm nhạc) (thuộc) âm điệu; (thuộc) âm chuẩn
Related search result for "intonational"
Comments and discussion on the word "intonational"