Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
interoffice
/'intər'ɔfis/
Jump to user comments
tính từ
  • giữa các phòng, vụ (của một hãng, một tổ chức...); trong nội bộ một hãng, trong nội bộ một tổ chức
Related search result for "interoffice"
Comments and discussion on the word "interoffice"