Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
inseparable
/in'sepərəbl/
Jump to user comments
tính từ
  • không thể tách rời được, không thể chia lìa được
danh từ, (thường) số nhiều
  • những người (bạn...) không rời nhau, những vật không tách rời được
Related search result for "inseparable"
Comments and discussion on the word "inseparable"