Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
inhere
/in'hiə/
Jump to user comments
nội động từ ((thường) + in)
  • vốn có ở (ai...) (đức tính)
  • vốn thuộc về (ai...), vốn gắn liền với (ai) (quyền lợi)
Related search result for "inhere"
Comments and discussion on the word "inhere"