Jump to user comments
danh từ giống cái
- sự uốn, sự gập, chỗ uốn
- Saluer quelqu'un d'une inflexion du corps
gập mình chào ai
- Les inflexions d'un fleuve
những chỗ uốn cong của con sông
- Point d'inflexion
(toán học) điểm uốn
- (nghĩa bóng) sự đổi hướng, sự chuyển hướng
- L'inflexion d'une attitude politique
sự đổi hướng của một thái độ chính trị
- sự chuyển điệu, sự chuyển giọng
- Inflexion de voix
sự chuyển giọng nói
- (ngôn ngữ học) sự biến tố