Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
inflexion
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • sự uốn, sự gập, chỗ uốn
    • Saluer quelqu'un d'une inflexion du corps
      gập mình chào ai
    • Les inflexions d'un fleuve
      những chỗ uốn cong của con sông
    • Point d'inflexion
      (toán học) điểm uốn
  • (nghĩa bóng) sự đổi hướng, sự chuyển hướng
    • L'inflexion d'une attitude politique
      sự đổi hướng của một thái độ chính trị
  • sự chuyển điệu, sự chuyển giọng
    • Inflexion de voix
      sự chuyển giọng nói
  • (ngôn ngữ học) sự biến tố
Related search result for "inflexion"
Comments and discussion on the word "inflexion"