Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
inelastic
/,ini'læstik/
Jump to user comments
tính từ
  • không co dân, không đàn hồi
  • không mềm dẻo, khó thích nghi
  • (kinh tế) phản ứng chậm đối với những sự thay đổi (thị trường...)
Related search result for "inelastic"
Comments and discussion on the word "inelastic"