Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
indien
Jump to user comments
tính từ
  • (thuộc) ấn Độ
    • Moeurs indiennes
      phong tục ấn Độ
  • (thuộc) thổ dân châu Mỹ
    • à la file indienne
      xem file
    • nage indienne
      lối bơi nghiêng
danh từ giống cái
  • vải in hoa
  • (thể dục thể thao) lối bơi nghiêng
Related search result for "indien"
Comments and discussion on the word "indien"