Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
indie
Jump to user comments
Adjective
  • (các nhóm nhạc pốp) không liên kết với công ty thu thanh nào
Noun
  • một công ty làm phim độc lập, không liên kết với trường quay cố định nào
  • một nhóm nhạc pốp không liên kết với công ty thu thanh nào
Related search result for "indie"
Comments and discussion on the word "indie"