Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
incurable
/in'kjuərəbl/
Jump to user comments
tính từ
  • không thể chữa được (bệnh)
danh từ
  • người bị bệnh không thể chữa được
Related search result for "incurable"
Comments and discussion on the word "incurable"