Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
inconceivable
/,inkən'si:vəbl/
Jump to user comments
tính từ
  • không thể hiểu được, không thể nhận thức được; không thể tưởng tượng được
  • kỳ lạ, phi thường
    • an inconceivable speed
      tốc độ phi thường
Related words
Related search result for "inconceivable"
Comments and discussion on the word "inconceivable"