Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
in-situ
Jump to user comments
Adjective
  • ở tại vị trí ban đầu, tại chỗ; còn nguyên trạng, chưa bị di chuyển
    • The archeologists could date the vase because it was in-situ.
      Các nhà khảo cổ học có thể xác định được niên đại của chiếc bình vì nó còn nguyên trạng.
Related search result for "in-situ"
Comments and discussion on the word "in-situ"