Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
immutable
/i'mju:təbl/
Jump to user comments
tính từ
  • không thay đổi, không biến đổi; không thể thay đổi được, không thể biến đổi được
Related words
Related search result for "immutable"
Comments and discussion on the word "immutable"