Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
im
Jump to user comments
version="1.0"?>
đgt Không nói nữa: Bị mắng oan mà vẫn phải im.
trgt, tt Yên lặng, không động đậy: Ngồi một chỗ; Đứng im tại chỗ; Trời im gió.
tht Từ ra lệnh hoặc yêu cầu người khác không nói gì, không cử động: ! Không được nói nữa; Im! Tôi chụp đây.
Related search result for
"im"
Words pronounced/spelled similarly to
"im"
:
im
ỉm
in
ịn
Words contain
"im"
:
Đạo cũ Kim Liên
á kim
đáy bề mò kim
đáy bề mò kim
đường chim
Bóng chim tăm cá
bạch kim
bạn kim lan
bưng mắt bắt chim
cá chậu chim lồng
more...
Comments and discussion on the word
"im"