Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
French - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
French - Vietnamese dictionary
idéaliste
Jump to user comments
tính từ
duy tâm
Philosophe idéaliste
nhà triết học duy tâm
lý tưởng chủ nghĩa, không thực tế
danh từ
người duy tâm
người lý tưởng chủ nghĩa, người không thực tế
Related words
Antonyms:
Réaliste
Pratique
Related search result for
"idéaliste"
Words contain
"idéaliste"
in its definition in
Vietnamese - French dictionary:
thiết thực
thực tế
duy thực
duy tâm
hiện thực
nhìn
Comments and discussion on the word
"idéaliste"