Jump to user comments
tính từ
- (thuộc) vỏ; giống như vỏ; khô như vỏ, khô như trấu
- khản, khàn (giọng); khản tiếng, nói khàn khàn (người)
- a husky voice
giọng nói khàn
- a husky cough
tiếng ho khan
- (thông tục) to khoẻ, vạm vỡ
- a husky fellow
một chàng trai vạm vỡ
danh từ