Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
husky
/'hʌski/
Jump to user comments
tính từ
  • (thuộc) vỏ; giống như vỏ; khô như vỏ, khô như trấu
  • có vỏ
  • khản, khàn (giọng); khản tiếng, nói khàn khàn (người)
    • a husky voice
      giọng nói khàn
    • a husky cough
      tiếng ho khan
  • (thông tục) to khoẻ, vạm vỡ
    • a husky fellow
      một chàng trai vạm vỡ
danh từ
  • chó Et-ki-mô
  • (Husky) người Et-ki-mô
  • (Husky) tiếng Et-ki-mô
Related words
Related search result for "husky"
Comments and discussion on the word "husky"