Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
heck
/hek/
Jump to user comments
danh từ
  • cái đăng (đặt ở ngang sông để bắt cá)
  • (nói trại) địa ngục
thán từ
  • (nói trại) đồ quỷ tha!, đồ chết tiệt
Related search result for "heck"
Comments and discussion on the word "heck"