Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
hostage
/'hɔstidʤ/
Jump to user comments
danh từ
  • con tin
    • to keep somebody as a hostage
      giữ ai làm con tin
  • đồ thế, đồ đảm bảo
IDIOMS
  • hostage to fortune
    • người có thể mất; vật có thể mất; con tin cho số mệnh
    • (số nhiều) con cái; vợ con
Related search result for "hostage"
Comments and discussion on the word "hostage"