Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
hokum
/'houkəm/
Jump to user comments
danh từ
  • kịch bản rẻ tiền (cốt chỉ để phục vụ cho những người không biết phê phán)
  • lời nói ngớ ngẩn vô nghĩa
Related words
Related search result for "hokum"
Comments and discussion on the word "hokum"