Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, )
hoạt
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • t. 1. "Hoạt bát" nói tắt: Ăn nói hoạt. 2. Nói chữ viết nhanh và đẹp: Chữ hoạt nét.
Related search result for "hoạt"
Comments and discussion on the word "hoạt"