Jump to user comments
danh từ
- đám đông, bầy đàn lúc nhúc
- chỗ đông đúc ồn ào náo nhiệt
ngoại động từ
- cho (ai) ở nhà một mình một cách ấm cúng thoải mái
- chứa, trữ (như ong trữ mật trong tổ)
nội động từ
- vào tổ (ong), sống trong tổ (ong)
- sống đoàn kết với nhau (như ong)
IDIOMS
- to hive off
- chia cho một chi nhánh sản xuất một mặt hàng