Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
hierachy
/'haiərɑ:ki/
Jump to user comments
danh từ
  • hệ thống cấp bậc; thứ bậc, tôn ti (trong giới tu hành công giáo, trong chính quyền, trong các tổ chức...)
  • thiên thần, các thiên thần
Related search result for "hierachy"
Comments and discussion on the word "hierachy"