Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
hetairism
/hi'tiərizm/ Cách viết khác : (hetairism) /hi'taiərizm/
Jump to user comments
danh từ
  • chế độ nàng hầu vợ lẽ
  • (sử học) chế độ loạn hôn
Related search result for "hetairism"
Comments and discussion on the word "hetairism"