Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
herberie
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • (từ cũ; nghĩa cũ) nơi dãi vải (dưới sương và nắng, cho trắng ra)
Related search result for "herberie"
Comments and discussion on the word "herberie"