Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
havane
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • thuốc lá La Ha-ba-na; xì gà La Ha-ba-na
tính từ không đổi
  • (có) màu hạt dẻ nhạt (như màu thuốc lá La Ha-ba-na)
Related search result for "havane"
Comments and discussion on the word "havane"