Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
hasardé
Jump to user comments
tính từ
  • mạo hiểm
    • Entreprise hasardée
      một sự kinh doanh mạo hiểm
  • không chắc được, không chắc có kết quả
    • Démarche hasardée
      cuộc vận động không chắc có kết quả
  • khinh suất
    • Hypothèse hasardée
      giả thuyết khinh suất
  • (từ cũ; nghĩa cũ) không đúng; không đúng lúc
    • Expression hasardée
      từ ngữ dùng không đúng
    • Plaisanterie hasardée
      lời nói đùa không đúng lúc
Related search result for "hasardé"
Comments and discussion on the word "hasardé"