Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
hapax
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (ngôn ngữ học) từ chỉ gặp một lần; hình thái chỉ gặp một lần
Related search result for "hapax"
  • Words pronounced/spelled similarly to "hapax"
    hapax havage
Comments and discussion on the word "hapax"