Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
halter
/'hɔ:ltə/
Jump to user comments
danh từ
  • dây thòng lọng
    • to put a halter upon (on) somebody
      treo cổ ai
  • sự chết treo
ngoại động từ
  • ((thường) + up) buộc dây thòng lọng (vào cổ...)
  • treo cổ (ai)
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bắt bằng dây thòng lọng
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (nghĩa bóng) thắt cổ, gò bó, kiềm chế chặt chẽ
Related search result for "halter"
Comments and discussion on the word "halter"