Jump to user comments
danh từ
- dây thòng lọng
- to put a halter upon (on) somebody
treo cổ ai
ngoại động từ
- ((thường) + up) buộc dây thòng lọng (vào cổ...)
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bắt bằng dây thòng lọng
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (nghĩa bóng) thắt cổ, gò bó, kiềm chế chặt chẽ