English - Vietnamese dictionary
halfnelson
/'hɑ:f'nelsn/ Cách viết khác : (half-nelson) /'hɑ:f'nelsn/
Jump to user comments
danh từ
- (thể dục,thể thao) thế ghì chặt (đánh vật)
IDIOMS
- to get a half-nelson on somebody
- (nghĩa bóng) hoàn toàn khống chế được ai