Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
half-cocked
/'hɑ:f'kɔkt/
Jump to user comments
tính từ
  • đã chốt cò (súng)
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chưa chuẩn bị đầy đủ; chưa suy nghĩ kỹ; còn bối rối
Related search result for "half-cocked"
Comments and discussion on the word "half-cocked"