Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
hade
/heid/
Jump to user comments
danh từ
  • (địa lý,ddịa chất) độ nghiêng; góc dốc (của mạch mỏ)
nội động từ
  • (địa lý,ddịa chất) nghiêng, xiên (mạch mỏ)
Related search result for "hade"
Comments and discussion on the word "hade"